中文 Trung Quốc
關塔那摩
关塔那摩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Guantanamo
關塔那摩 关塔那摩 phát âm tiếng Việt:
[Guan1 ta3 na4 mo2]
Giải thích tiếng Anh
Guantanamo
關塔那摩灣 关塔那摩湾
關塞 关塞
關境 关境
關山 关山
關山 关山
關山鎮 关山镇