中文 Trung Quốc
闉
闉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ âm
bên trong cửa
闉 闉 phát âm tiếng Việt:
[yin1]
Giải thích tiếng Anh
inner gates
闊 阔
闊佬 阔佬
闊別 阔别
闊度 阔度
闊步 阔步
闊氣 阔气