中文 Trung Quốc
閉著
闭着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đóng cửa
閉著 闭着 phát âm tiếng Việt:
[bi4 zhe5]
Giải thích tiếng Anh
closed
閉起 闭起
閉路電視 闭路电视
閉鎖 闭锁
閉門 闭门
閉門塞竇 闭门塞窦
閉門思過 闭门思过