中文 Trung Quốc
金屬探傷
金属探伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát hiện kim loại crack
金屬探傷 金属探伤 phát âm tiếng Việt:
[jin1 shu3 tan4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
metal crack detection
金屬材料 金属材料
金屬板 金属板
金屬棒 金属棒
金屬破片 金属破片
金屬線 金属线
金屬薄片 金属薄片