中文 Trung Quốc
重讀
重读
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
căng thẳng (trên một âm)
重讀 重读 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 du2]
Giải thích tiếng Anh
stress (on a syllable)
重負 重负
重責 重责
重起爐竈 重起炉灶
重蹈 重蹈
重蹈覆轍 重蹈覆辙
重身子 重身子