中文 Trung Quốc
門羅
门罗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Monroe
門羅 门罗 phát âm tiếng Việt:
[Men2 luo2]
Giải thích tiếng Anh
Monroe
門聯 门联
門臉 门脸
門興格拉德巴赫 门兴格拉德巴赫
門衛 门卫
門診 门诊
門診室 门诊室