中文 Trung Quốc
門廳
门厅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sảnh
tiền sảnh
門廳 门厅 phát âm tiếng Việt:
[men2 ting1]
Giải thích tiếng Anh
entrance hall
vestibule
門徑 门径
門徒 门徒
門戶 门户
門戶網站 门户网站
門戶開放 门户开放
門扇 门扇