中文 Trung Quốc
長途
长途
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng cách dài
長途 长途 phát âm tiếng Việt:
[chang2 tu2]
Giải thích tiếng Anh
long distance
長途汽車 长途汽车
長途網路 长途网路
長途話費 长途话费
長途車 长途车
長途電話 长途电话
長逝 长逝