中文 Trung Quốc
長期
长期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dài hạn
thời gian dài
tầm xa (của một thời)
長期 长期 phát âm tiếng Việt:
[chang2 qi1]
Giải thích tiếng Anh
long term
long time
long range (of a forecast)
長期以來 长期以来
長期共存 长期共存
長期性 长期性
長期飯票 长期饭票
長柄 长柄
長柄勺子 长柄勺子