中文 Trung Quốc
長年
长年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quanh năm
長年 长年 phát âm tiếng Việt:
[chang2 nian2]
Giải thích tiếng Anh
all the year round
長年累月 长年累月
長幼 长幼
長庚 长庚
長度單位 长度单位
長度指示符 长度指示符
長廊 长廊