中文 Trung Quốc
鑼鼓
锣鼓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gong và trống
Trung Quốc cụ bộ gõ
鑼鼓 锣鼓 phát âm tiếng Việt:
[luo2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
gongs and drums
Chinese percussion instruments
鑼鼓點 锣鼓点
鑼齊鼓不齊 锣齐鼓不齐
鑽 钻
鑽井 钻井
鑽井平台 钻井平台
鑽勁 钻劲