中文 Trung Quốc
鐵幕
铁幕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bức màn sắt
鐵幕 铁幕 phát âm tiếng Việt:
[tie3 mu4]
Giải thích tiếng Anh
iron curtain
鐵打 铁打
鐵托 铁托
鐵拐李 铁拐李
鐵木真 铁木真
鐵杉 铁杉
鐵杖 铁杖