中文 Trung Quốc
鏢客
镖客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
các hộ tống vũ trang (các đoàn lữ hành khách du lịch hoặc người bán)
鏢客 镖客 phát âm tiếng Việt:
[biao1 ke4]
Giải thích tiếng Anh
armed escort (of travelers or merchants' caravans)
鏢槍 镖枪
鏤 镂
鏤刻 镂刻
鏦 鏦
鏨 錾
鏨子 錾子