中文 Trung Quốc
鎏金
鎏金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 鎦金|镏金 [liu2 jin1]
鎏金 鎏金 phát âm tiếng Việt:
[liu2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 鎦金|镏金[liu2 jin1]
鎒 鎒
鎓 鎓
鎔 镕
鎖 锁
鎖上 锁上
鎖匙 锁匙