中文 Trung Quốc
錢串兒
钱串儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 錢串|钱串 [qian2 chuan4]
錢串兒 钱串儿 phát âm tiếng Việt:
[qian2 chuan4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 錢串|钱串[qian2 chuan4]
錢串子 钱串子
錢其琛 钱其琛
錢包 钱包
錢塘 钱塘
錢塘江 钱塘江
錢塘潮 钱塘潮