中文 Trung Quốc
錄用
录用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho thuê (một nhân viên)
錄用 录用 phát âm tiếng Việt:
[lu4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to hire (an employee)
錄相 录相
錄製 录制
錄象 录象
錄音帶 录音带
錄音機 录音机
錆 锖