中文 Trung Quốc
鋟
锓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đục
鋟 锓 phát âm tiếng Việt:
[qin2]
Giải thích tiếng Anh
to carve
鋡 鋡
鋤 锄
鋤地 锄地
鋤強扶弱 锄强扶弱
鋤犁 锄犁
鋤草 锄草