中文 Trung Quốc
鋕
鋕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạm khắc
để ghi lại
鋕 鋕 phát âm tiếng Việt:
[zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to engrave
to record
鋘 鋘
鋙 铻
鋝 锊
鋡 鋡
鋤 锄
鋤地 锄地