中文 Trung Quốc
銀紅
银红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu hồng
màu đỏ
màu hồng nhạt
銀紅 银红 phát âm tiếng Việt:
[yin2 hong2]
Giải thích tiếng Anh
pink
silvery red
pale rose color
銀絲捲 银丝卷
銀絲族 银丝族
銀耳 银耳
銀耳相思鳥 银耳相思鸟
銀聯 银联
銀胸闊嘴鳥 银胸阔嘴鸟