中文 Trung Quốc
銀燕
银燕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhạn bạc
máy bay (trìu mến)
銀燕 银燕 phát âm tiếng Việt:
[yin2 yan4]
Giải thích tiếng Anh
silver swallow
airplane (affectionate)
銀牌 银牌
銀狐 银狐
銀獅獎 银狮奖
銀瓶 银瓶
銀白 银白
銀白楊 银白杨