中文 Trung Quốc
鉿
铪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hafni (hóa học)
鉿 铪 phát âm tiếng Việt:
[ha1]
Giải thích tiếng Anh
hafnium (chemistry)
銀 银
銀丹 银丹
銀亮 银亮
銀元 银元
銀光 银光
銀兩 银两