中文 Trung Quốc
鉤針
钩针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Crochet hook
Crochet kim
鉤針 钩针 phát âm tiếng Việt:
[gou1 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
crochet hook
crochet needle
鉤頭篙 钩头篙
鉥 鉥
鉦 钲
鉨 鉨
鉬 钼
鉭 钽