中文 Trung Quốc
鉚
铆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tán đinh
鉚 铆 phát âm tiếng Việt:
[mao3]
Giải thích tiếng Anh
riveting
鉚勁兒 铆劲儿
鉚工 铆工
鉚接 铆接
鉚釘 铆钉
鉚釘槍 铆钉枪
鉛 铅