中文 Trung Quốc
針對性
针对性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập trung
hướng
mục đích
mức độ liên quan
針對性 针对性 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 dui4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
focus
direction
purpose
relevance
針尖兒對麥芒兒 针尖儿对麦芒儿
針尾沙錐 针尾沙锥
針尾綠鳩 针尾绿鸠
針扎 针扎
針氈 针毡
針法 针法