中文 Trung Quốc
金領
金领
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vàng cổ áo
cao điều hành cấp cao cấp
công nhân có tay nghề cao
金領 金领 phát âm tiếng Việt:
[jin1 ling3]
Giải thích tiếng Anh
gold collar
high level senior executive
highly-skilled worker
金頭扇尾鶯 金头扇尾莺
金頭穗鶥 金头穗鹛
金頭縫葉鶯 金头缝叶莺
金額 金额
金額絲雀 金额丝雀
金額葉鵯 金额叶鹎