中文 Trung Quốc
金錢
金钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền
thu
金錢 金钱 phát âm tiếng Việt:
[jin1 qian2]
Giải thích tiếng Anh
money
currency
金錢不能買來幸福 金钱不能买来幸福
金錢掛帥 金钱挂帅
金錢萬能 金钱万能
金錢非萬能 金钱非万能
金鎦子 金镏子
金鐘 金钟