中文 Trung Quốc
金蘭之交
金兰之交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân mật tình bạn (thành ngữ)
金蘭之交 金兰之交 phát âm tiếng Việt:
[jin1 lan2 zhi1 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
intimate friendship (idiom)
金蘭譜 金兰谱
金融 金融
金融區 金融区
金融家 金融家
金融市場 金融市场
金融改革 金融改革