中文 Trung Quốc
遂心如意
遂心如意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn đáp ứng
遂心如意 遂心如意 phát âm tiếng Việt:
[sui4 xin1 ru2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
totally satisfying
遂意 遂意
遂昌 遂昌
遂昌縣 遂昌县
遂溪縣 遂溪县
遂願 遂愿
遄 遄