中文 Trung Quốc
酒酸不售
酒酸不售
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
"Wine´s đi xấu và nó không thể được bán"
酒酸不售 酒酸不售 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 suan1 bu4 shou4]
Giải thích tiếng Anh
"The wine´s gone bad and it cannot be sold"
酒醉 酒醉
酒醒 酒醒
酒釀 酒酿
酒鋪 酒铺
酒錢 酒钱
酒食 酒食