中文 Trung Quốc
酒言酒語
酒言酒语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ nói dưới ảnh hưởng của rượu (thành ngữ)
酒言酒語 酒言酒语 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 yan2 jiu3 yu3]
Giải thích tiếng Anh
words spoken under the influence of alcohol (idiom)
酒資 酒资
酒足飯飽 酒足饭饱
酒酣耳熱 酒酣耳热
酒醉 酒醉
酒醒 酒醒
酒釀 酒酿