中文 Trung Quốc
  • 配方 繁體中文 tranditional chinese配方
  • 配方 简体中文 tranditional chinese配方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • theo toa
  • công thức nấu ăn
  • xây dựng
  • hoàn thành các hình vuông (để giải quyết các phương trình bậc hai, toán học)
配方 配方 phát âm tiếng Việt:
  • [pei4 fang1]

Giải thích tiếng Anh
  • prescription
  • cooking recipe
  • formulation
  • completing the square (to solve quadratic equation, math)