中文 Trung Quốc
鄂倫春
鄂伦春
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Oroqen hoặc Orochon (nhóm)
鄂倫春 鄂伦春 phát âm tiếng Việt:
[E4 lun2 chun1]
Giải thích tiếng Anh
Oroqen or Orochon (ethnic group)
鄂倫春自治旗 鄂伦春自治旗
鄂城 鄂城
鄂城區 鄂城区
鄂州市 鄂州市
鄂托克 鄂托克
鄂托克前旗 鄂托克前旗