中文 Trung Quốc
郯
郯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Tan
tên của một thành phố cổ
郯 郯 phát âm tiếng Việt:
[Tan2]
Giải thích tiếng Anh
surname Tan
name of an ancient city
郯城 郯城
郯城縣 郯城县
郰 郰
郳 郳
郴 郴
郴州 郴州