中文 Trung Quốc
邵
邵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ tiểu
tên địa danh
邵 邵 phát âm tiếng Việt:
[Shao4]
Giải thích tiếng Anh
surname Shao
place name
邵伯湖 邵伯湖
邵族 邵族
邵東 邵东
邵武 邵武
邵武市 邵武市
邵逸夫 邵逸夫