中文 Trung Quốc
邢台市
邢台市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hình Đài thành phố địa cấp tỉnh Hà Bắc
邢台市 邢台市 phát âm tiếng Việt:
[Xing2 tai2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Xingtai prefecture level city in Hebei
邢台縣 邢台县
那 那
那 那
那 那
那 那
那不勒斯 那不勒斯