中文 Trung Quốc
邡
邡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên của một huyện tại Tứ Xuyên
邡 邡 phát âm tiếng Việt:
[Fang1]
Giải thích tiếng Anh
name of a district in Sichuan
邢 邢
邢台 邢台
邢台地區 邢台地区
邢台縣 邢台县
那 那
那 那