中文 Trung Quốc
達標
达标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đạt được một tiêu chuẩn thiết lập
達標 达标 phát âm tiếng Việt:
[da2 biao1]
Giải thích tiếng Anh
to reach a set standard
達沃斯 达沃斯
達沃斯論壇 达沃斯论坛
達烏裡寒鴉 达乌里寒鸦
達爾文 达尔文
達爾文學徒 达尔文学徒
達爾文學說 达尔文学说