中文 Trung Quốc
  • 借以 繁體中文 tranditional chinese借以
  • 借以 简体中文 tranditional chinese借以
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • so như để
  • vì châm của
  • để
借以 借以 phát âm tiếng Việt:
  • [jie4 yi3]

Giải thích tiếng Anh
  • so as to
  • for the purpose of
  • in order to