中文 Trung Quốc
候診
候诊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chờ đợi để xem một bác sĩ
đang chờ xử lý
候診 候诊 phát âm tiếng Việt:
[hou4 zhen3]
Giải thích tiếng Anh
waiting to see a doctor
awaiting treatment
候診室 候诊室
候車亭 候车亭
候車室 候车室
候選人 候选人
候風地動儀 候风地动仪
候駕 候驾