中文 Trung Quốc
倔
倔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hay càu nhàu
khó khăn
倔 倔 phát âm tiếng Việt:
[jue2]
Giải thích tiếng Anh
crabby
tough
倔強 倔强
倖 幸
倖存 幸存
倘 倘
倘佯 倘佯
倘或 倘或