中文 Trung Quốc
  • 倒弄 繁體中文 tranditional chinese倒弄
  • 倒弄 简体中文 tranditional chinese倒弄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để di chuyển (điều) xung quanh thành phố
  • để mua và bán ở một lợi nhuận (derog.)
倒弄 倒弄 phát âm tiếng Việt:
  • [dao3 nong5]

Giải thích tiếng Anh
  • to move (things around)
  • to buy and sell at a profit (derog.)