中文 Trung Quốc
入盟
入盟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham gia (ví dụ như công đoàn hay liên minh)
入盟 入盟 phát âm tiếng Việt:
[ru4 meng2]
Giải thích tiếng Anh
to join (e.g. union or alliance)
入眠 入眠
入睡 入睡
入神 入神
入籍 入籍
入聖 入圣
入聯 入联