中文 Trung Quốc
  • 倆錢 繁體中文 tranditional chinese倆錢
  • 俩钱 简体中文 tranditional chinese俩钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hai bit
  • một số lượng nhỏ của tiền
倆錢 俩钱 phát âm tiếng Việt:
  • [lia3 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • two bits
  • a small amount of money