中文 Trung Quốc
入學率
入学率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ lệ phần trăm số trẻ em nhập học
入學率 入学率 phát âm tiếng Việt:
[ru4 xue2 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
percentage of children who enter school
入座 入座
入微 入微
入息 入息
入戶 入户
入手 入手
入時 入时