中文 Trung Quốc
兗州市
兖州市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Duyện Châu tế ninh 濟寧|济宁 [Ji3 ning2], Shandong
兗州市 兖州市 phát âm tiếng Việt:
[Yan3 zhou1 Shi4]
Giải thích tiếng Anh
Yanzhou county level city in Jining 濟寧|济宁[Ji3 ning2], Shandong
兘 兘
兙 兙
兛 兛
兜兒 兜儿
兜兜 兜兜
兜售 兜售