中文 Trung Quốc
  • 兕 繁體中文 tranditional chinese
  • 兕 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (nghĩa là không chắc chắn); tê giác (có thể tỷ) hoặc bull
兕 兕 phát âm tiếng Việt:
  • [si4]

Giải thích tiếng Anh
  • (meaning uncertain); rhinoceros (possibly female) or bull