中文 Trung Quốc
兌現
兑现
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một chi phiếu vv) để rút tiền trong KS
để vinh danh một cam kết
兌現 兑现 phát âm tiếng Việt:
[dui4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
(of a cheque etc) to cash
to honor a commitment
免 免
免 免
免不了 免不了
免去職務 免去职务
免受 免受
免受傷害 免受伤害