中文 Trung Quốc
  • 克萊頓 繁體中文 tranditional chinese克萊頓
  • 克莱顿 简体中文 tranditional chinese克莱顿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Clayton (tên)
  • Crighton (tên)
克萊頓 克莱顿 phát âm tiếng Việt:
  • [Ke4 lai2 dun4]

Giải thích tiếng Anh
  • Clayton (name)
  • Crighton (name)