中文 Trung Quốc
  • 克羅地亞 繁體中文 tranditional chinese克羅地亞
  • 克罗地亚 简体中文 tranditional chinese克罗地亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Croatia
  • Hrvatska
  • Cộng hoà Croatia (1991-)
克羅地亞 克罗地亚 phát âm tiếng Việt:
  • [Ke4 luo2 di4 ya4]

Giải thích tiếng Anh
  • Croatia
  • Hrvatska
  • Republic of Croatia (1991-)