中文 Trung Quốc
克山
克山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận khắc trong Qiqihar 齊齊哈爾|齐齐哈尔 [Qi2 qi2 ha1 er3], Heilongjiang
克山 克山 phát âm tiếng Việt:
[Ke4 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Keshan county in Qiqihar 齊齊哈爾|齐齐哈尔[Qi2 qi2 ha1 er3], Heilongjiang
克山縣 克山县
克己復禮 克己复礼
克拉 克拉
克拉夫丘克 克拉夫丘克
克拉斯諾亞爾斯克 克拉斯诺亚尔斯克
克拉斯諾達爾 克拉斯诺达尔